Đóng

Tin tức

9 / 07 2022

TRƯỜNG TIỂU HỌC-THCS NEWTON THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC THỰC TẾ CỦA TRƯỜNG THCS NĂM HỌC 2021-2022

STT

Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8

Lớp 9

I

Số học sinh chia theo hạnh kiểm  40 15 17 8 0

1

Tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

 40 15

100

17

100

8

100

0

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

0 0 0 0 0

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

0 0 0 0 0

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

0 0 0 0 0

II

Số học sinh chia theo học lực  40 15 17 8 0

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

13G+8T 8 tốt

53,3%

8

47,1%

5

62,5%

0

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

18 6 khá

40%

9

52,9%

3

37,5%

 0

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

1  1 Đạt

6,7%

0 0 0

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

0 0 0 0 0

5

Kém

(tỷ lệ so với tổng số)

0 0 0 0 0

III

Tổng hợp kết quả cuối năm  40 15 17 8 0

1

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

 40 15 17 8 0

a

Học sinh giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

13G+8T 8 tốt

53,3%

8

47,1%

5

62,5%

0

b

Học sinh tiên tiến

(tỷ lệ so với tổng số)

12   9

52,9%

3

37,5%

 0

2

Thi lại

(tỷ lệ so với tổng số)

0 0 0 0 0

3

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

0 0 0 0 0

4

Chuyển trường đến/đi

(tỷ lệ so với tổng số)

1/6 0/3 0/2 1/1  0

5

Bị đuổi học

(tỷ lệ so với tổng số)

0 0 0 0 0

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)

(tỷ lệ so với tổng số)

1 1 0 0 0

IV

Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi          

1

Cấp huyện 4 1 3    

2

Cấp tỉnh/thành phố 4 1 3    

3

Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế 2 1  1    

V

Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp          

VI

Số học sinh được công nhận tốt nghiệp          

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

         

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

         

3

Trung bình

(Tỷ lệ so với tổng số)

         

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng

(tỷ lệ so với tổng số)

         

VIII

Số học sinh nam/số học sinh nữ          

IX

Số học sinh dân tộc thiểu số