Đóng

Tin tức

9 / 07 2022

TRƯỜNG TIỂU HỌC-THCS NEWTON THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM HỌC 2022-2023

STT

Nội dungSố lượng

Bình quân

I

Số phòng học40Số m2/học sinh

II

Loại phòng học34

1

Phòng học kiên cố 34

2

Phòng học bán kiên cố 0

3

Phòng học tạm 0

4

Phòng học nhờ 0

5

Số phòng học bộ môn 5

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)1

7

Bình quân lớp/phòng học 0,2

8

Bình quân học sinh/lớp 20

III

Số điểm trường 0

IV

Tổng số diện tích đất (m2) 46245,2 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 27528 

VI

Tổng diện tích các phòng 4253 

1

Diện tích phòng học (m2) 50 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2) 65 

3

Diện tích thư viện (m2) 65 

4

Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) 200 

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) 50 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 Số bộ/lớp

1

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định  

1.1

Khối lớp 6 1 

1.2

Khối lớp 7 1 

1.3

Khối lớp 8 1 

1.4

Khối lớp 91 

2

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định  

2.1

Khối lớp 6 0 

2.2

Khối lớp 7 0 

2.3

Khối lớp 8 0 

2.4

Khối lớp 90 

3

Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)1000 

4

  

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập

(Đơn vị tính: bộ)

40/30Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác Số thiết bị/lớp

1

Ti vi4 

2

Cát xét 10 

3

Đầu Video/đầu đĩa 5/2 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 1/30/0 

5

Thiết bị khác…  

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi  

2

Cát xét  

3

Đầu Video/đầu đĩa  

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể  

5

Thiết bị khác…  

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

1 (100 m2)

XI

Nhà ăn

2 (200 m2 )

 

Nội dungSố lượng phòng, tổng diện tích (m2)Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

Nghỉ tại lớp

  

XIII

Khu nội trú   

 

XIV

Nhà vệ sinhDùng cho giáo viênDùng cho học sinhSố m2/học sinh
 ChungNam/NữChung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

 16

 

 14/14

 

0,7/2,54

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*     

 

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

 X

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

 X

 

XVII

Kết nối internet

 X

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

 X

 

XIX

Tường rào xây

 X